Truyền từ mẹ sang con là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Truyền từ mẹ sang con là quá trình lây nhiễm tác nhân gây bệnh hoặc chuyển giao kháng thể từ mẹ sang thai nhi và trẻ sơ sinh qua nhau thai, khi sinh và sau sinh qua sữa mẹ. Quy trình này bao gồm truyền virus, vi khuẩn, ký sinh trùng và kháng thể IgG qua máu thai, dịch ối, đường sinh dục và sữa mẹ, ảnh hưởng đến miễn dịch và sức khỏe trẻ sơ sinh.
Định nghĩa truyền từ mẹ sang con
Truyền từ mẹ sang con (vertical transmission) là quá trình lây truyền tác nhân gây bệnh hoặc kháng thể từ mẹ sang thai nhi hoặc trẻ sơ sinh trong giai đoạn trước sinh, khi sinh và sau sinh. Truyền này bao gồm không chỉ virus, vi khuẩn, ký sinh trùng mà còn là sự chuyển giao miễn dịch thụ động qua kháng thể IgG và các yếu tố dinh dưỡng, miễn dịch trong sữa mẹ.
Mầm bệnh có thể cư trú trong máu, mô nhau thai, dịch ối hoặc sữa mẹ, xâm nhập vào hệ tuần hoàn hoặc đường tiêu hóa của trẻ. Hiện tượng này đóng vai trò quan trọng trong dịch tễ học của các bệnh như HIV, viêm gan B, giang mai, và tác nhân nhiễm khuẩn bẩm sinh khác.
Mục tiêu nghiên cứu và can thiệp truyền từ mẹ sang con bao gồm: xác định cơ chế lây truyền, ước lượng tỷ lệ truyền, phát triển chiến lược phòng ngừa dựa trên sàng lọc, điều trị mẹ và can thiệp sau sinh nhằm giảm thiểu nguy cơ cho trẻ sơ sinh.
Thời điểm và con đường lây truyền
Quá trình truyền từ mẹ sang con phân chia theo ba giai đoạn chính:
- Trước sinh (in utero): tác nhân qua nhau thai hoặc dịch ối xâm nhập vào tuần hoàn thai nhi.
- Khi sinh (intrapartum): tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch âm đạo và niêm mạc sản phụ.
- Sau sinh (postpartum): qua sữa mẹ, hoặc da-niêm mạc tiếp xúc khi chăm sóc, cho bú (WHO PMTCT).
Giai đoạn | Con đường chính | Ví dụ tác nhân |
---|---|---|
Trước sinh | Qua nhau thai, dịch ối | CMV, Toxoplasma gondii |
Khi sinh | Máu, dịch âm đạo | HIV, Treponema pallidum |
Sau sinh | Sữa mẹ, tiếp xúc da-niêm mạc | HBV, HTLV |
Mỗi con đường có đặc điểm sinh học và nguy cơ khác nhau, đòi hỏi chiến lược phòng ngừa riêng مثل tiêm chủng, dùng kháng virus và biện pháp vô khuẩn khi sinh.
Cơ chế sinh học
Tác nhân có thể xâm nhập qua hàng rào nhau thai bằng cách lây nhiễm tế bào nguyên bào nuôi (trophoblast) hoặc đi qua khe gian bào (paracellular route), sau đó nhân lên trong mô nhau và vào tuần hoàn thai nhi. Một số vi khuẩn như Listeria monocytogenes có khả năng di chuyển nội bào (cell-to-cell) qua nhau thai, tránh đáp ứng miễn dịch mẹ.
Sau khi vào cơ thể trẻ sơ sinh, virus hoặc vi khuẩn trong sữa mẹ bám vào tế bào biểu mô ruột non, xuyên màng tế bào và lan truyền qua hệ bạch huyết. Tại đây, chúng có thể gây tổn thương hệ miễn dịch còn non yếu, dẫn đến nhiễm trùng toàn thân hoặc tổn thương cơ quan mục tiêu.
- Qua nguyên bào nuôi: CMV, Zika thâm nhập và nhân lên ở hàng rào nhau thai.
- Qua khe gian bào: Virus viêm gan B sử dụng cơ chế thụ thể NTCP trên tế bào gan thai nhi.
- Qua sữa mẹ: HIV, HTLV mãn tính tồn tại trong đại thực bào tuyến vú và lympho.
Các tác nhân thường gặp
Trong các nhóm tác nhân truyền từ mẹ sang con, virus chiếm ưu thế về đa dạng và tỷ lệ lây truyền cao, tiếp đến là vi khuẩn và ký sinh trùng. Ngoài ra, kháng thể mẹ (IgG) cung cấp miễn dịch thụ động quan trọng nhưng giảm dần sau 3–6 tháng tuổi.
- Virus: HIV, viêm gan B (HBV), cytomegalovirus (CMV), Zika, HTLV.
- Vi khuẩn: Treponema pallidum (giang mai), Listeria monocytogenes, Streptococcus nhóm B.
- Ký sinh trùng: Toxoplasma gondii, Plasmodium spp.
- Kháng thể mẹ: IgG truyền miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh.
Tác nhân | Loại | Tỷ lệ lây truyền (%) |
---|---|---|
HIV (không điều trị) | Virus | 15–45 |
HBV (HBsAg+ mẹ) | Virus | 5–10 |
CMV tiên phát | Virus | 30–40 |
Toxoplasma gondii | Ký sinh trùng | 20–50 |
Hiểu rõ đặc điểm của từng tác nhân giúp xác định phương pháp sàng lọc mẹ, can thiệp điều trị trước sinh và biện pháp dự phòng sau sinh hiệu quả.
Dịch tễ và tác động lâm sàng
Tỷ lệ truyền từ mẹ sang con phụ thuộc vào loại tác nhân, trạng thái miễn dịch mẹ và can thiệp dự phòng. Ví dụ, HIV không điều trị có tỷ lệ lây 15–45%, giảm dưới 5% khi mẹ và trẻ được ARV đầy đủ (WHO PMTCT).
Viêm gan B lây truyền trong 5–10% trường hợp nếu mẹ chỉ dương tính HBsAg, nhưng tỷ lệ này giảm dưới 1% nếu trẻ được tiêm huyết thanh và vaccine trong 24 giờ đầu (CDC HBV Perinatal).
Cytomegalovirus (CMV) tiên phát ở mẹ mang thai có thể lây cho thai nhi tới 30–40%, dẫn đến tổn thương thần kinh trung ương, điếc tai hoặc viêm võng mạc bẩm sinh ở trẻ.
Miễn dịch thụ động mẹ–con
Kháng thể IgG mẹ xuyên nhau thai vào tuần cuối thai kỳ, bảo vệ trẻ sơ sinh trong 3–6 tháng đầu. Sự truyền này giúp giảm tỷ lệ nhiễm một số bệnh như ho gà, uốn ván bẩm sinh và cúm mùa.
Nồng độ IgG truyền đạt tỷ lệ thuận với mức kháng thể mẹ; tiêm chủng mẹ trước hoặc trong thai kỳ là cách hiệu quả để tăng miễn dịch thụ động cho trẻ (CDC Pregnancy Vaccination).
Phương pháp chẩn đoán
- PCR: phát hiện ARN/DNA tác nhân sớm từ mẫu máu, dịch ối hoặc đờm rãnh.
- Serology: đo IgM đặc hiệu ở trẻ sơ sinh (không qua nhau thai) để khẳng định nhiễm mới.
- HBsAg/HBeAg: định lượng ở mẹ và trẻ để đánh giá nguy cơ HBV.
- Culture và nuôi cấy: dùng cho Listeria, Treponema pallidum và Streptococcus nhóm B.
Phương pháp | Thời điểm | Ưu, nhược điểm |
---|---|---|
PCR | Ngay sau sinh | Nhanh, nhạy; chi phí cao |
Serology IgM | 1–2 tuần tuổi | Đơn giản; có thể chậm |
Culture | Trong 48–72h | Chính xác với vi khuẩn; thời gian lâu |
Phòng ngừa và can thiệp
Sàng lọc phụ nữ mang thai để phát hiện HIV, HBV, giang mai, CMV và toxoplasma là bước đầu. Xử lý ARV cho mẹ HIV, tenofovir cho mẹ HBV và phác đồ kháng ký sinh trùng cho toxoplasma giúp giảm nguy cơ lây truyền trước sinh (CDC PMTCT Factsheet).
Khi sinh, lựa chọn đẻ mổ có thể giảm nguy cơ lây HIV so với sinh thường. Vệ sinh sạch, tránh cho bú trực tiếp nếu mẹ có tải lượng virus cao, thay vào đó sử dụng sữa mẹ đã xử lý hoặc sữa công thức an toàn.
Sau sinh, tiêm huyết thanh miễn dịch và vaccine HBV trong vòng 12–24 giờ đầu cho trẻ, kết hợp hoàn thành 3 liều vaccine theo lịch, giúp phòng ngừa lây truyền thành công ở >95% trường hợp.
Quản lý lâm sàng
Trẻ sinh ra từ mẹ mắc tác nhân cần theo dõi định kỳ bằng PCR (HIV, CMV) hoặc HBsAg (HBV) cho đến khi khẳng định âm tính. Trẻ nhiễm HIV cần khởi ARV ngay trong 48 giờ đầu và duy trì phác đồ ít nhất 6 tuần.
Hỗ trợ dinh dưỡng, theo dõi sự phát triển về chiều cao, cân nặng và thần kinh vận động giúp đánh giá tác động lâu dài của nhiễm bẩm sinh. Các can thiệp phục hồi chức năng, như vật lý trị liệu cho trẻ CMV có điếc tai, nên được khởi động sớm.
Nghiên cứu và xu hướng tương lai
Công nghệ gene-editing (CRISPR/Cas9) đang được thử nghiệm để loại bỏ mục tiêu HIV và HBV trong tế bào nguyên bào nuôi nhau thai, mở ra triển vọng ngăn chặn lây truyền trong tử cung.
Phát triển vaccine DNA/mRNA cho CMV và Zika nhằm ngăn ngừa nhiễm sơ khởi ở mẹ cũng dần tiến gần giai đoạn thử nghiệm lâm sàng (ClinicalTrials.gov).
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu EHR giúp dự báo nhóm thai phụ nguy cơ cao, hỗ trợ quyết định can thiệp cá thể hóa và quản lý liệu pháp kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. “Prevention of mother-to-child transmission of HIV and syphilis” – WHO PMTCT
- Centers for Disease Control and Prevention. “Perinatal Hepatitis B Prevention” – CDC HBV Perinatal FAQ
- Pollicino, T., et al. “Mother‐to‐Infant Transmission of CMV” Viruses 13.11 (2021).
- Robertson, S. E., & Wallace, A. S. “Toxoplasmosis in pregnancy” Clinical Infectious Diseases 47.10 (2008): 1565–1574.
- ClinicalTrials.gov. “Zika DNA Vaccine Trials” – NCT0401644
- CDC. “HIV and Pregnant Women, Infants, and Children” – CDC PMTCT
- Frontiers in Microbiology. “CRISPR/Cas9 for prevention of vertical transmission of viruses” (2022).
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề truyền từ mẹ sang con:
- 1
- 2